Huỳnh Thúc Kháng – Tấm gương kiên trung và bất khuất
- Họ và tên: Huỳnh Thúc Kháng
- Năm sinh – Năm mất: 1876 – 1947
- Quê quán: Quảng Nam
- Thời kỳ hoạt động: Thời Pháp thuộc, thời kỳ đầu thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
- Danh hiệu: Danh nhân, Nhà cách mạng, Quyền Chủ tịch nước
Khi nhắc đến những danh nhân đã định hình nên lịch sử hiện đại của Việt Nam, khó ai có thể bỏ qua cái tên Huỳnh Thúc Kháng, một nhà chí sĩ yêu nước, một học giả uyên thâm, và một nhà cách mạng đã trải qua bao thăng trầm của thời cuộc. Cuộc đời ông là một minh chứng sống động cho tinh thần kiên trung bất khuất, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để cống hiến trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước. Từ những ngày đầu bôn ba tìm đường cứu nước đến khi gánh vác trọng trách quốc gia, Huỳnh Thúc Kháng luôn giữ vững một khí phách anh hùng và một tấm lòng son sắt với quê hương.
Tuổi Thơ và Nền Tảng Học Vấn Sâu Rộng
Huỳnh Thúc Kháng sinh năm 1876 tại làng Thạnh Bình, tổng Tiên Giang Thượng, phủ Thăng Bình, nay là xã Tiên Cảnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Vùng đất Quảng Nam vốn là cái nôi của nhiều danh nhân, nơi có truyền thống hiếu học và tinh thần yêu nước mãnh liệt. Ông lớn lên trong một gia đình nông dân nhưng trọng học vấn, điều đó đã sớm nuôi dưỡng trong ông một khát khao tri thức và một ý chí vươn lên mạnh mẽ. Ngay từ thuở thiếu thời, Huỳnh Thúc Kháng đã bộc lộ tư chất thông minh xuất chúng, ham học hỏi và có khả năng tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng.
Con đường khoa cử của ông diễn ra suôn sẻ với nhiều thành tích đáng nể. Năm 1900, ông đỗ cử nhân và đến năm 1904, Huỳnh Thúc Kháng vinh dự đỗ Phó bảng, một học vị cao quý trong hệ thống giáo dục phong kiến. Trí tuệ vượt trội và vốn kiến thức sâu rộng về văn học, lịch sử, triết học phương Đông đã giúp ông nhanh chóng trở thành một trí thức có uy tín trong xã hội đương thời. Tuy nhiên, thay vì chọn con đường quan lộ như nhiều người cùng thời, ông lại hướng tâm trí mình vào việc tìm kiếm con đường giải cứu dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp, khi đất nước đang rơi vào cảnh lầm than.
Cùng với những tri thức uyên bác về truyền thống, Huỳnh Thúc Kháng cũng sớm tiếp xúc với những tư tưởng canh tân từ phương Tây, đặc biệt là qua các phong trào cải cách ở Nhật Bản và Trung Quốc. Ông nhận thấy sự lạc hậu của hệ thống phong kiến và sự cần thiết phải đổi mới toàn diện để vực dậy đất nước. Tinh thần yêu nước nồng nàn cùng với trí tuệ sắc bén đã thúc đẩy ông dấn thân vào con đường cách mạng, không ngại hiểm nguy và sẵn sàng hy sinh vì đại nghĩa.
Dấn Thân Vào Phong Trào Yêu Nước Đầu Thế Kỷ XX
Với tầm nhìn vượt thời đại và tinh thần yêu nước cháy bỏng, Huỳnh Thúc Kháng đã nhanh chóng trở thành một trong những nhân vật chủ chốt của phong trào Duy Tân ở miền Trung vào đầu thế kỷ XX. Ông cùng với Phan Châu Trinh và Trần Quý Cáp là những trụ cột của phong trào này, chủ trương cải cách đất nước từ gốc rễ, từ giáo dục đến kinh tế, xã hội, nhằm nâng cao dân trí, dân khí và dân sinh. Huỳnh Thúc Kháng đã tích cực tham gia vào việc vận động quần chúng, mở trường học, dịch sách báo tiến bộ, truyền bá tư tưởng yêu nước và thức tỉnh tinh thần dân tộc. Ông là người có công lớn trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ, coi đó là công cụ quan trọng để nâng cao dân trí.
Tuy nhiên, phong trào Duy Tân đã nhanh chóng bị thực dân Pháp đàn áp dã man. Năm 1908, Huỳnh Thúc Kháng bị bắt và kết án tù khổ sai. Ông bị đày ra Côn Đảo, nơi được mệnh danh là “địa ngục trần gian”. Cuộc sống lao tù khắc nghiệt, với những trận đòn roi, thiếu thốn về vật chất và tinh thần, đã không thể làm lung lay ý chí của người chí sĩ này. Ngược lại, Côn Đảo đã trở thành một trường học lớn, nơi ông tiếp tục tôi luyện ý chí, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với các nhà cách mạng khác. Ông đọc sách, nghiên cứu, và suy tư về con đường cứu nước, biến những tháng ngày bị giam cầm thành cơ hội để củng cố thêm niềm tin và quyết tâm đấu tranh.
Ngay cả trong ngục tù, Huỳnh Thúc Kháng vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và kiên định. Ông trở thành chỗ dựa tinh thần cho nhiều bạn tù, truyền lửa yêu nước và ý chí bất khuất. Thời gian mười ba năm tù đày không làm ông nản chí mà trái lại, nó càng hun đúc thêm một nghị lực phi thường và một trái tim kiên cường, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách để bảo vệ lý tưởng của mình. Tinh thần bất khuất trước tù đày của ông đã trở thành một biểu tượng, một tấm gương sáng cho nhiều thế hệ yêu nước noi theo.
Trên Con Đường Đấu Tranh Chính Trị và Văn Hóa
Sau khi ra tù vào năm 1921, Huỳnh Thúc Kháng không hề nao núng hay từ bỏ con đường đã chọn. Với vốn tri thức sâu rộng và kinh nghiệm đấu tranh, ông tiếp tục dấn thân vào các hoạt động chính trị và văn hóa, nhằm thức tỉnh đồng bào. Một trong những đóng góp nổi bật nhất của ông trong giai đoạn này là việc sáng lập và điều hành báo Tiếng Dân vào năm 1927. Tờ báo này, dưới sự dẫn dắt của ông, đã trở thành một diễn đàn quan trọng để truyền bá tư tưởng yêu nước, phê phán các chính sách bất công của thực dân Pháp và đấu tranh cho quyền lợi của nhân dân Việt Nam.
Báo Tiếng Dân là tiếng nói của quần chúng, thể hiện rõ lập trường kiên định về độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia. Mặc dù hoạt động dưới sự kiểm soát gắt gao của chính quyền thực dân, Huỳnh Thúc Kháng vẫn khéo léo sử dụng ngòi bút của mình để phản ánh những nỗi thống khổ của dân tộc, cổ vũ tinh thần tự cường và khát vọng tự do. Ông cũng tham gia vào Viện Dân biểu Trung Kỳ từ năm 1926 đến năm 1928, nơi ông tận dụng diễn đàn hợp pháp này để chất vấn chính quyền thực dân, vạch trần bản chất áp bức bóc lột của chúng và đấu tranh cho các quyền dân sinh, dân chủ cho nhân dân Việt Nam.
Trong vai trò là một nhà báo và một nhà hoạt động chính trị, Huỳnh Thúc Kháng luôn kiên trì với tư tưởng độc lập dân tộc, không chấp nhận bất kỳ sự thỏa hiệp nào với ngoại bang. Ông hiểu rằng chỉ có một quốc gia độc lập thực sự mới có thể mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân. Tư tưởng này xuyên suốt mọi hoạt động của ông, từ việc viết báo, tranh đấu trên nghị trường cho đến những cuộc vận động quần chúng. Ông là một trong số ít những trí thức thuộc thế hệ Duy Tân đã giữ vững được lập trường kiên định của mình, không bị lung lay bởi quyền lực hay sự cám dỗ.
Giai Đoạn Cách Mạng Tháng Tám và Kháng Chiến Chống Pháp
Khi Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam, Huỳnh Thúc Kháng, ở tuổi 70, vẫn hăng hái tham gia vào công cuộc kiến thiết đất nước. Ông đã thể hiện một tinh thần dung hòa dân tộc đáng ngưỡng mộ, sẵn sàng gác lại những khác biệt về tư tưởng để cùng chung tay với Chính phủ Lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Chủ tịch Hồ Chí Minh, với tầm nhìn và sự tin tưởng vào nhân cách cũng như tài năng của ông, đã mời Huỳnh Thúc Kháng tham gia vào Chính phủ, một quyết định thể hiện sự đoàn kết rộng rãi các tầng lớp yêu nước.
Vào những thời khắc hiểm nghèo của đất nước, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh phải sang Pháp đàm phán (tháng 5 đến tháng 9 năm 1946), Huỳnh Thúc Kháng được giao trọng trách Quyền Chủ tịch Nước. Ở cương vị cao cả này, ông đã thể hiện bản lĩnh và trí tuệ của một nhà lãnh đạo xuất sắc. Với kinh nghiệm chính trị và khả năng dung hòa, ông đã xử lý khéo léo nhiều vấn đề đối nội, đối ngoại phức tạp, góp phần giữ vững độc lập non trẻ của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đặc biệt, ông đã chỉ đạo phá tan âm mưu phản động của một số thế lực phá hoại, giữ vững kỷ cương phép nước trong bối cảnh thù trong giặc ngoài.
Cuối năm 1946, khi cuộc kháng chiến chống Pháp bùng nổ, Huỳnh Thúc Kháng, dù tuổi cao sức yếu, vẫn không quản ngại gian khổ. Ông lên đường vào miền Nam để truyền đạt chủ trương của Trung ương Đảng và Chính phủ, hiệu triệu đồng bào Nam Bộ đoàn kết kháng chiến, giữ vững tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu. Những chuyến công du miền Nam của ông là minh chứng cho sự cống hiến không mệt mỏi, tinh thần tận tụy vì độc lập, tự do của dân tộc cho đến hơi thở cuối cùng.
Di Sản và Bài Học Về Sự Kiên Trung
Huỳnh Thúc Kháng đã để lại một di sản đồ sộ không chỉ về tư tưởng mà còn về đạo đức và nhân cách. Tầm nhìn chiến lược của ông về độc lập dân tộc, về sự cần thiết phải dung hòa các lực lượng yêu nước để tạo nên sức mạnh tổng hợp đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Ông là một tấm gương về sự dung dị, thanh bạch trong lối sống, không ham danh lợi, chỉ một lòng vì nước, vì dân. Đạo đức cách mạng trong sáng của ông đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh nhiều lần ca ngợi và tôn vinh.
Cái chết của Huỳnh Thúc Kháng vào năm 1947 tại vùng đất Quảng Ngãi đã để lại niềm tiếc thương vô hạn trong lòng nhân dân cả nước. Tuy nhiên, những cống hiến và tấm gương kiên trung bất khuất của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã để lại cho các thế hệ mai sau một bài học quý giá về ý chí kiên cường, tinh thần yêu nước nồng nàn, và sự cống hiến quên mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Cuộc đời của Huỳnh Thúc Kháng là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của ý chí con người, dù trải qua bao sóng gió, dù phải đối mặt với bao hiểm nguy, nhưng vẫn kiên định với lý tưởng cao đẹp của mình. Dòng chảy lịch sử vẫn tiếp nối, nhưng tinh thần và di sản của Huỳnh Thúc Kháng sẽ mãi là nguồn cảm hứng bất tận, thúc đẩy các thế hệ người Việt Nam hôm nay và mai sau tiếp tục xây dựng và bảo vệ một đất nước Việt Nam độc lập, tự cường và phồn vinh.

