Tôn Đức Thắng – Hào khí bất diệt của dân tộc Việt Nam
Họ và tên: Tôn Đức Thắng
Năm sinh – Năm mất: 1888 – 1980
Quê quán: Mỹ Hòa Hưng, Long Xuyên, An Giang
Thời kỳ hoạt động: Thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc, kháng chiến chống Pháp, kháng chiến chống Mỹ và xây dựng chủ nghĩa xã hội
Danh hiệu: Chủ tịch nước Việt Nam, Lãnh tụ, Anh hùng Lao động, Anh hùng dân tộc
Tôn Đức Thắng – Hào khí bất diệt của dân tộc Việt Nam không chỉ là một danh xưng trang trọng mà còn là sự khắc họa chân thực về một cuộc đời vĩ đại, một con người đã cống hiến trọn vẹn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước. Từ những ngày đầu bôn ba tìm đường cứu nước đến khi trở thành Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đồng chí Tôn Đức Thắng đã luôn tỏa sáng như một ngọn hải đăng của lòng yêu nước, ý chí kiên cường và đạo đức cách mạng trong sáng. Cuộc đời và sự nghiệp của Bác Tôn, người con ưu tú của đất An Giang, là minh chứng sống động cho tinh thần bất khuất, sự đoàn kết và khát vọng hòa bình, độc lập của dân tộc Việt Nam qua bao thăng trầm lịch sử.
Tuổi trẻ Tôn Đức Thắng – Khởi nguồn của một huyền thoại
Tuổi trẻ của đồng chí Tôn Đức Thắng đã được định hình trong bối cảnh đất nước chìm đắm dưới ách thống trị của thực dân Pháp. Sinh ra tại cù lao Ông Hổ, xã Mỹ Hòa Hưng, tổng Định Thành, tỉnh Long Xuyên (nay là xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang) vào năm 1888, ngay từ thuở thiếu thời, ông đã sớm chứng kiến cảnh lầm than của người dân mất nước. Với bản chất hiếu học và lòng trắc ẩn, Tôn Đức Thắng đã không ngừng tìm kiếm con đường giải phóng. Ông học nghề thợ máy, một nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và tinh thần sáng tạo, điều này đã tôi luyện ý chí và kỹ năng cho những hoạt động cách mạng sau này.
Sự kiện Tôn Đức Thắng tham gia vào cuộc binh biến của thủy thủ Pháp trên chiến hạm France tại Biển Đen năm 1919 để ủng hộ Cách mạng Tháng Mười Nga là một dấu son chói lọi, thể hiện tinh thần quốc tế vô sản và lòng dũng cảm phi thường của người thanh niên yêu nước. Đây không chỉ là hành động cá nhân mà còn là biểu hiện của sự thức tỉnh về ý thức giai cấp và khát vọng độc lập, tự do không biên giới. Từ đó, ông trở thành một trong những người tiên phong mang tư tưởng cộng sản về Việt Nam, đặt nền móng cho phong trào công nhân và sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam sau này. Cuộc đời cách mạng của Bác Tôn đã bắt đầu từ những bước đi táo bạo, đầy nhiệt huyết của tuổi trẻ, gieo mầm cho những đóng góp vĩ đại sau này.
Người cộng sản kiên trung và tấm gương đạo đức cách mạng
Suốt hơn 15 năm bị giam cầm tại nhà tù Côn Đảo, một trong những địa ngục trần gian khét tiếng, đồng chí Tôn Đức Thắng đã thể hiện bản lĩnh kiên cường, bất khuất của một người cộng sản chân chính. Dù đối mặt với xiềng xích, tra tấn dã man và cuộc sống thiếu thốn cùng cực, Bác Tôn vẫn giữ vững ý chí cách mạng, biến nhà tù thành trường học, nơi rèn luyện tinh thần và giác ngộ lý tưởng cho các chiến sĩ cách mạng khác. Ông trở thành hạt nhân của chi bộ nhà tù, là người anh cả được bạn tù kính trọng, tin yêu. Tinh thần thép, sự lạc quan và niềm tin sắt đá vào thắng lợi của cách mạng đã giúp ông vượt qua mọi thử thách, trở thành biểu tượng sống của sự bất diệt của người cộng sản.
Không chỉ là một người cộng sản kiên trung với lý tưởng, Chủ tịch Tôn Đức Thắng còn là tấm gương sáng ngời về đạo đức cách mạng. Cuộc sống của ông vô cùng giản dị, khiêm tốn, gần gũi với nhân dân. Dù ở bất kỳ cương vị nào, từ người thợ máy đến Chủ tịch nước, ông vẫn giữ nguyên phong thái bình dị, chí công vô tư, không màng danh lợi. Ông luôn đặt lợi ích của Đảng, của dân tộc lên trên hết, sẵn sàng hy sinh cá nhân vì sự nghiệp chung. Tấm gương đạo đức của Bác Tôn đã trở thành bài học quý giá, nhắc nhở các thế hệ cán bộ, đảng viên về ý nghĩa của sự cống hiến, liêm khiết và trung thực, về phong cách sống vì nhân dân.
Chủ tịch nước Tôn Đức Thắng – Biểu tượng của khối đại đoàn kết
Sau khi đất nước giành được độc lập và thống nhất, đồng chí Tôn Đức Thắng được bầu làm Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Trên cương vị cao cả này, ông đã không ngừng cống hiến sức lực và trí tuệ cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Với phong thái dung dị, hiền hậu, Bác Tôn đã trở thành biểu tượng sống động của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, là người quy tụ sức mạnh của mọi tầng lớp nhân dân vì mục tiêu chung là độc lập, tự do và chủ nghĩa xã hội. Ông luôn quan tâm sâu sắc đến đời sống của nhân dân, lắng nghe ý kiến nguyện vọng của các tầng lớp xã hội, từ công nhân, nông dân đến trí thức, văn nghệ sĩ, tạo nên sự gắn kết bền chặt.
Khối đại đoàn kết mà Chủ tịch Tôn Đức Thắng gây dựng không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn mở rộng ra tầm quốc tế. Ông là người luôn ủng hộ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc và hòa bình thế giới, thắt chặt tình hữu nghị với các nước anh em và bạn bè quốc tế. Những chuyến thăm và đón tiếp các nguyên thủ quốc gia của ông đều thể hiện tấm lòng chân thành, tinh thần hòa hiếu và ý chí xây dựng một thế giới hòa bình, công bằng. Sự hiện diện của Bác Tôn trên cương vị Chủ tịch nước đã củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, là động lực to lớn cho công cuộc hàn gắn vết thương chiến tranh và xây dựng đất nước phồn vinh, đoàn kết sau chiến tranh.
Tôn Đức Thắng trong lòng nhân dân và bạn bè quốc tế
Trong trái tim mỗi người dân Việt Nam, Chủ tịch Tôn Đức Thắng không chỉ là một lãnh tụ kính yêu mà còn là “Bác Tôn” – một người ông, người cha hiền từ, gần gũi. Tình cảm ấy được xây dựng từ sự giản dị, mộc mạc và tấm lòng yêu nước thương dân vô bờ bến của ông. Từ những câu chuyện kể về Bác Tôn sống thanh bạch, từ chối mọi đặc quyền đến hình ảnh ông chăm sóc cây cối, gần gũi với trẻ em, tất cả đã khắc họa một nhân cách lớn, một tâm hồn cao đẹp. Tên tuổi của ông được đặt cho nhiều trường học, đường phố, công trình kiến trúc, thể hiện sự trân trọng và biết ơn sâu sắc của nhân dân đối với những cống hiến vĩ đại của Bác Tôn, người con ưu tú của dân tộc.
Không chỉ được nhân dân Việt Nam kính trọng, Chủ tịch Tôn Đức Thắng còn nhận được sự ngưỡng mộ từ bạn bè quốc tế. Với vai trò là người đặt nền móng cho Công hội đỏ ở Sài Gòn, người tham gia Công hội Pháp, và người thủy thủ ủng hộ Cách mạng Tháng Mười Nga, ông là biểu tượng của tinh thần quốc tế vô sản và đoàn kết quốc tế. Ông được trao Giải thưởng Hòa bình quốc tế Lenin (năm 1955), một minh chứng cho những đóng góp không ngừng nghỉ của ông vào phong trào hòa bình và giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Tên tuổi và sự nghiệp của Bác Tôn đã vượt ra ngoài biên giới Việt Nam, trở thành nguồn cảm hứng cho những ai đang đấu tranh cho công lý và độc lập của các dân tộc bị áp bức.
Di sản Tôn Đức Thắng – Ngọn lửa soi đường cho thế hệ hôm nay
Di sản mà Chủ tịch Tôn Đức Thắng để lại cho dân tộc Việt Nam là vô cùng quý giá và trường tồn với thời gian. Đó không chỉ là những bài học lịch sử mà còn là những giá trị đạo đức, tinh thần cách mạng bất diệt. Sự kiên cường, bất khuất trong đấu tranh, lòng yêu nước nồng nàn, tinh thần đoàn kết, ý chí tự lực tự cường và đạo đức cách mạng trong sáng của Bác Tôn mãi mãi là ngọn lửa soi đường, tiếp thêm sức mạnh cho các thế hệ người Việt Nam hôm nay và mai sau. Trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, chúng ta vẫn tìm thấy ở Bác Tôn những giá trị nền tảng để vượt qua mọi khó khăn, thử thách, xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
Thế hệ trẻ ngày nay học tập và noi gương Bác Tôn không chỉ qua các trang sử sách mà còn qua những hoạt động cụ thể, thiết thực. Từ việc rèn luyện đạo đức, lối sống giản dị, khiêm tốn đến việc nỗ lực học tập, lao động, sáng tạo để góp phần xây dựng quê hương, đất nước. Tinh thần của Bác Tôn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cộng đồng, về sự cần thiết của đoàn kết và lòng kiên định với lý tưởng. Di sản của ông không phải là những tượng đài sừng sững mà là những giá trị sống động, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên sức mạnh nội sinh bền vững cho dân tộc Việt Nam trên hành trình hội nhập và phát triển.
Cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Tôn Đức Thắng thực sự là một bản hùng ca về ý chí cách mạng, lòng yêu nước và đạo đức trong sáng. Hào khí bất diệt của Bác Tôn vẫn vang vọng, tiếp thêm nghị lực cho toàn Đảng, toàn dân và toàn quân ta vững bước trên con đường xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, độc lập, thống nhất, dân chủ, giàu mạnh và văn minh. Mỗi chúng ta, khi nhìn lại chặng đường mà Bác Tôn đã đi qua, đều cảm nhận được một nguồn năng lượng tích cực, thôi thúc bản thân không ngừng phấn đấu, góp phần tô thắm thêm truyền thống vẻ vang của dân tộc.

